Characters remaining: 500/500
Translation

phòng ăn

Academic
Friendly

Từ "phòng ăn" trong tiếng Việt có nghĩamột không gian hoặc căn phòng trong nhà, nơi được trang bị bàn ghế để mọi người có thể ngồi lại ăn uống cùng nhau. Đây nơi thường diễn ra các bữa ăn gia đình hoặc các bữa tiệc.

Định nghĩa:
  • Phòng ăn (danh từ): Nơi đặt bàn ghế để mọi người ngồi ăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nhà tôi một phòng ăn rất đẹp."
    • "Phòng ăn của chúng tôi luôn đầy đủ thức ăn vào dịp lễ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi buổi tối, gia đình tôi thường quây quần bên bàn ăn trong phòng ăn để cùng nhau thưởng thức bữa cơm."
    • "Phòng ăn của khách sạn được trang trí rất sang trọng, tạo cảm giác ấm cúng cho thực khách."
Biến thể của từ:
  • Phòng ăn chung: phòng ăn dùng chung cho nhiều người, thường thấy trong ký túc , nhà hàng hoặc các khu tập thể.
  • Phòng ăn riêng: phòng ăn chỉ dành cho một gia đình hoặc một nhóm nhỏ người.
Các từ gần giống:
  • Bàn ăn: Đồ vật dùng để ăn, thường đi kèm với ghế.
  • Bếp ăn: nơi nấu nướng chuẩn bị thức ăn, thường gần phòng ăn.
Từ đồng nghĩa:
  • Khu vực ăn uống: Cụm từ chỉ một không gian tương tự như phòng ăn, có thể không phải một căn phòng riêng biệt.
  • Phòng tiệc: Thường dùng để chỉ những không gian lớn hơn, dành cho các sự kiện đặc biệt.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh trang trí nội thất: "Tôi muốn thiết kế phòng ăn theo phong cách hiện đại."
  • Trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện: "Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc kỷ niệm tại phòng ăn của nhà hàng."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "phòng ăn," bạn nên lưu ý đến bối cảnh. Từ này có thể không chỉ đơn thuần chỉ không gian vật còn thể hiện mối quan hệ xã hội khi mọi người tụ tập để ăn uống trò chuyện.

  1. dt Nơi đặt bàn ghế để mọi người ngồi ăn: Nhà phòng ăn tươm tất; Phòng ăn của túc .

Words Containing "phòng ăn"

Comments and discussion on the word "phòng ăn"